--

lạc lõng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc lõng

+ adj  

  • stray, lost
    • cô ta có vẻ lạc lõng
      She seems lost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc lõng"
Lượt xem: 810